Nuôi Gà Đá Cựa Sắt: Cẩm Nang A-Z Biến “Gà Rót” Thành “Chiến Kê”

0
5
Nuôi Gà Đá Cựa Sắt: Cẩm Nang A-Z Biến
Nuôi Gà Đá Cựa Sắt: Cẩm Nang A-Z Biến "Gà Rót" Thành "Chiến Kê"

Cách nuôi gà đá cựa sắt thành công là một quy trình khép kín, đòi hỏi kỷ luật thép từ khâu chọn giống “bén gót”, chế độ dinh dưỡng “đúng bài bản”, đến các kỹ thuật luyện tập bí truyền như “vô nghệ” và “quần sương”.

Nhà cái BJ38, và trong bài viết này, tôi sẽ phân tích toàn bộ quy trình này dưới góc độ của một “sư kê” thực thụ, tập trung vào những chi tiết mà 90% người mới bỏ qua, dẫn đến việc tốn công, hao bạc.

Nuôi Gà Đá Cựa Sắt: Khác Biệt Cốt Lõi Phải Biết Khi Nuôi

Trước khi bắt tay vào việc, bạn phải hiểu rõ mình đang nuôi loại nào. Gà nòi có hai loại chính: gà đòn và gà cựa. Nhiều người thất bại vì áp dụng sai phương pháp.

Nuôi Gà Đá Cựa Sắt: Khác Biệt Cốt Lõi Phải Biết Khi Nuôi
Nuôi Gà Đá Cựa Sắt: Khác Biệt Cốt Lõi Phải Biết Khi Nuôi
  • Gà Đòn: Thường nuôi ở miền Bắc và miền Trung. Đây là loại gà to xương, nhiều thịt, lông thưa. Chúng đá bằng đòn (sức mạnh cơ thể), nên một trận đấu có thể kéo dài 5-7 tiếng đồng hồ.
  • Gà Cựa (Gà đá cựa sắt): Thường nuôi ở miền Nam. Gà cựa thân mình nhẹ nhàng hơn, chủ yếu nhờ bộ lông. Chúng có cặp cựa dài và nhọn, xoay trở cực kỳ nhanh nhẹn. Một trận gà cựa thường kết thúc rất nhanh, chỉ cần một đòn cựa ghim vào chỗ hiểm là đối phương “giãy chết”.

Từ kinh nghiệm của tôi, sai lầm chết người là nuôi gà cựa nhưng lại ép ăn cho to xác như gà đòn. Nuôi gà cựa là nuôi sự nhanh nhẹn, sự bay bướmđòn đá hiểm độc. Mọi kỹ thuật dưới đây đều tập trung vào mục tiêu đó.

Bước 1: Nghệ Thuật Chọn Giống Gà Cựa (Chọn “Sát Thủ” Từ Trứng Nước)

Người xưa nói “có tiền mua tiên cũng được”, nhưng chưa chắc có tiền mà mua được con gà hay. Gà “linh kê” thì quá hiếm, nên ta chỉ cần tìm được “gà dữ” mà nuôi cũng đã hài lòng rồi. Muốn vậy, phải bắt đầu từ gốc.

“Chó giống cha, gà giống mẹ”: Tầm quan trọng của gà mái

Đây là câu tục ngữ đúc kết ngàn đời. Bầy con sẽ ảnh hưởng mẹ rất nhiều. Vì vậy, khi chọn giống, tôi khuyên bạn phải tập trung vào con mái trước:

  • Mái nòi: Phải chọn mái “rặt giống nòi”, nổi danh nhiều đời. Đừng tiếc tiền mà mua mái vô danh tiểu tốt.
  • Tính nết: Chọn mái “lì đòn”, chịu “đứng khuya” (bền sức). Mái hay thì con nó sau này gan lì, thà chịu chết chứ không chạy hoảng.
  • Trống cha: Khi đã có mái tốt, phải chọn trống “phủ” mái. Con trống phải đang sung sức (trên 2 năm tuổi), không bệnh tật, và quan trọng nhất là đã từng thắng trận.

Ba đợt “lựa gà” vàng để tìm chiến kê

Không phải cứ cha mẹ tốt thì con nào cũng tốt. Trong một bầy, chỉ chọn được một vài con “đúng tiêu chuẩn”. Những con còn lại nên loại bỏ, nuôi thêm chỉ tốn lúa. Tôi thường chia làm 3 đợt lựa:

Ba đợt "lựa gà" vàng để tìm chiến kê
Ba đợt “lựa gà” vàng để tìm chiến kê
  1. Đợt 1 (Lúc 2 tháng tuổi): Khi vảy chân đã nổi rõ. Ta xem vóc dáng, con nào mạnh khỏe, cao lớn. Quan trọng nhất là xem vảy; nếu thấy vảy xấu (như Cán Trên, Cán Dưới, Nát Hậu, Bể Biên…) thì phải loại bỏ ngay.
  2. Đợt 2 (Lúc 7 tháng tuổi): Gà bắt đầu “gáy khá rõ”, đã háu đá. Ta kiểm soát lại ngoại hình (cổ cong, lườn vẹo là bỏ). Sau đó cho “xổ” thử (đấu thử) để xem võ nghệ. Xổ xong thì tiến hành “lắc tích” (cắt bỏ tích).
  3. Đợt 3 (Lúc 9 tháng tuổi): Sau khi gà lành tích. Đây là đợt tuyển cuối cùng. Ta cho xổ lần hai, lần này có thể thử với gà đã thắng trận để xem tài nghệ. Nếu gà ra đòn có triển vọng thì giữ lại nuôi riêng.

Bước 2: Dinh Dưỡng Kỷ Luật Thép (Nuôi Lửa, Không Nuôi Mỡ)

Nuôi gà cựa là nuôi sức bền và sự nhanh nhẹn. Thức ăn phải đủ chất nhưng không được làm gà mập mỡ, chậm chạp.

Thức ăn chính: Lúa và ngũ cốc

Thức ăn chính của gà nòi là lúa. Đừng cho ăn cám công nghiệp như gà thịt. Kinh nghiệm của tôi là phải mua lúa về, “gút lấy hột chắc” cho ăn. Nước uống phải sạch và có thường xuyên, nhưng lúa thì ăn đúng bữa, sau bữa thì cất đi, có như vậy gà mới chịu ăn no một lần.

Mồi và Vitamin (Bí quyết “tăng lực”)

Để gà sung sức, ngoài lúa, bạn cần bổ sung “mồi”:

  • Mồi tươi: Cho ăn thêm trùn, dế, thằn lằn, hoặc nhái bén. Gà trống sắp ra trường có thể cho ăn vài quả trứng tươi.
  • Vitamin: Để gà tăng sức đề kháng, chống stress khi luyện tập, nên bổ sung định kỳ các loại Vitamin (như A, D, E và B-Complex) vào nước uống, đặc biệt là sau khi xổ hoặc “vô nghệ”.

“Uống nước khuya” – Bài tập cho cổ

Đây là một nghệ thuật mà nhiều người mới không biết. Bạn phải tập cho gà uống nước vào ban đêm. Công việc này tuy mất thời giờ, nhưng lâu ngày cần cổ gà sẽ nở nang, to và săn chắc, giúp chịu đòn tốt hơn khi ra trận.

Bước 3: Luyện Tập (Khai Mở Bản Năng “Sát Thủ”)

Đây là giai đoạn “trần thân” nhất, biến một con gà tốt thành một chiến kê thực thụ. Bạn phải thực hiện hàng ngày một cách kỷ luật.

Luyện Tập (Khai Mở Bản Năng "Sát Thủ")
Luyện Tập (Khai Mở Bản Năng “Sát Thủ”)

“Quần sương” (Tập thể dục buổi sáng)

Khoảng gần 5 giờ sáng, khi mặt trời vừa ửng hồng, bạn phải bồng gà ra sân cỏ. “Quần sương” là thả gà đi lại tự do. Mục đích là để “gân cốt nở nang, cho buồng phổi hít khí trời trong sạch”.

Lưu ý cực kỳ quan trọng: Phải giám sát chặt chẽ. Nếu gà “đụng mái” (đạp mái) thì sẽ mất sức, ra trường đá vài “nhang” là chân sụm. Nếu lỡ đá bậy với gà lạ mà bị thương tích (như đui mắt) thì coi như bỏ đi.

“Dầm cẳng” (Làm chân cứng cáp)

Sau khi quần sương, bạn phải “dầm cẳng” cho gà. Phương pháp là dùng một cái siêu (ấm), trong đó đựng rượu thuốc (loại học võ hay dùng) hoặc nước tiểu con nít ngâm với nghệ già đâm nhuyễn và muối hột. Bạn giữ gà đứng yên trong siêu thuốc sao cho nước ngập đến đầu gối, khoảng 15-30 phút. Gà sắp ra trường phải dầm cẳng ngày 2 lần (sáng sớm và hoàng hôn).

“Vô nghệ” (Giúp da săn chắc)

Vô nghệ là dùng nghệ giã nhuyễn xoa bóp cho gà để da thịt rắn chắc. Tuy nhiên, đây là điểm khác biệt lớn:
Với gà đòn, người ta tỉa lông gần hết để vô nghệ toàn thân.
Nhưng với gà cựa sắt, lông phải nhiều, càng nhiều càng tốt để bảo vệ.
Vì vậy, kinh nghiệm của tôi là gà cựa chỉ nên “vô nghệ” ở những vùng da hở như đầu, mặt, cổ, và phần đùi trong, giúp da săn lại, chịu đòn tốt hơn mà không ảnh hưởng bộ lông.

Bước 4: Nghệ Thuật “Xổ Gà” & Chuẩn Bị Ra Trường

“Xổ gà” (cho đấu tập) là cách duy nhất để kiểm tra tài nghệ của chiến kê. Đây là bài kiểm tra cuối cùng trước khi ra trường.

  • Bịt cựa: Khi xổ gà cựa, tuyệt đối phải “dùng lá chuối khô và giẻ rách bịt cựa lại”. Nếu không, gà có thể bị thương tích hoặc chết oan uổng.
  • Xem đòn thế: Mục đích xổ gà là để xem nó có “đòn độc” hay không. Bạn phải quan sát kỹ các thế đá của nó:
    • Sỏ: Cắn dính mồng địch thủ rồi tung đòn vào cổ.
    • Mé: Đá thốc vào mang tai, mặt, dễ gây đui mắt.
    • Xạ (Quăng): Bất ngờ tung đòn song phi vào cần cổ và mặt.
    • Hồi mã thương: Giả bộ thua chạy rồi bất thần quay lại tung đòn chí mạng. Gà có đòn này thuộc loại “linh kê”, rất khó kiếm.
    • Dĩa (Vô dĩa): Chui vào nách đối thủ, cắn cổ rồi đá thốc lên. Đây là đòn cực hiểm với gà cựa, có thể đâm thủng bầu diều hoặc tim phổi.

Kết Luận

Nuôi gà đá cựa sắt là một cái thú tốn rất nhiều công phu, vất vả lắm mới thu lại được thành quả. Đó là cả một nghệ thuật dân gian đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỷ luật thép.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Nuôi Gà Đá Cựa Sắt

1. Gà “linh kê” là gì? Có nên tìm nuôi không?

“Linh kê” (gà linh) là loại gà cực kỳ hiếm, “nghìn con mới có một”. Chúng có những đặc điểm dị biệt như: Gà Tử Mị (tối ngủ nằm duỗi thẳng chân, xòe cánh như gà chết), Gà Nhật Nguyệt (một cựa màu đen, một cựa màu trắng), hoặc Gà Lông Voi (có sợi lông cứng, xoắn như lò xo ở cánh hoặc đuôi).

Tuy nhiên, kinh nghiệm của tôi là người ta nuôi gà linh chủ yếu để ngắm cho vui hoặc làm giống, vì khi ra trường “đâu ai dám đá” với chúng.

2. Vảy gà nào tốt nhất cho gà đá cựa sắt?

Việc xem vảy vô cùng quan trọng; gà có vảy tốt thường là gà dữ. Khi chọn gà cựa, bạn nên tìm những vảy sau:

  • Án Thiên: Vảy lớn đóng sát gối. Đây là gà dữ khó tìm, “cả ngàn con mới tìm được một con”.
  • Huyền Châm: Một vảy nhỏ đóng ngay cựa. Gà có vảy này đâm rất giỏi.
  • Tam Tài: Ba vảy lớn liền nhau ở một vị trí (ví dụ: Tam Tài Án Thiên, Tam Tài Vấn Khâu).
  • Vảy Qui: Chân gà có ba hàng vảy nhỏ, vảy giữa hình lát chả. Đây là loại gà dữ.

3. Gà cựa sắt có cần “lắc tích” (cắt tai/tích) không?

Có, đây là việc bắt buộc. Con gà mà có tích (phần da đỏ lòng thòng hai bên mép) sẽ là “đại họa” cho nó. Khi đá, nếu địch thủ cắn được miếng tích đó làm điểm tựa, chúng có thể tung đòn hiểm gây gãy cần cổ hoặc đâm thủng bầu diều. Thời điểm tốt nhất để “lắc tích” là lúc gà 7 tháng tuổi, ngay sau khi xổ thử lần đầu, vì lúc này gà mệt mỏi sẽ ít cảm thấy đau đớn và ít chảy máu.

Rate this post